Adam MARRIOTT
68
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
14 Th04 1991
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Cambridge United | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Kidderminster Harriers | Stevenage | 11k | Adam MARRIOTT |
11 | 30 Th01 2014 | Cambridge United | Kidderminster Harriers | 10k | Adam MARRIOTT |
10 | 4 Th09 2013 | Không | Cambridge United | 8k | Adam MARRIOTT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2021 | 67 | 68 | 1 |
4 Th09 2017 | 71 | 67 | 4 |
21 Th11 2014 | 68 | 71 | 3 |
21 Th07 2014 | 66 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |