Pedro MENDES
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th10 1990
Ngày sinh
529k
Giá
529,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | US Sassuolo | Parma | 3.6M | Pedro MENDES |
12 | 16 Th02 2014 | Không | US Sassuolo | 3.1M | Pedro MENDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2024 | 85 | 83 | 2 |
30 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2022 | 87 | 86 | 1 |
30 Th11 2018 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2016 | 84 | 86 | 2 |
10 Th05 2016 | 83 | 84 | 1 |
13 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
17 Th03 2013 | 80 | 82 | 2 |
7 Th01 2013 | 78 | 80 | 2 |
22 Th12 2011 | 77 | 78 | 1 |
19 Th05 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |