Antonio CARACCIOLO
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th06 1990
Ngày sinh
508k
Giá
508,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,46 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Không | Brescia Calcio | 1.8M | Antonio CARACCIOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2021 | 84 | 83 | 1 |
25 Th11 2017 | 82 | 84 | 2 |
23 Th09 2015 | 80 | 82 | 2 |
3 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
10 Th12 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |