Petri PASANEN
80
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
24 Th09 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
20k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 115 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,33 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,39 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th09 2014 | Aarhus GF | FC Lahti | 3.8M | Petri PASANEN |
8 | 19 Th08 2012 | FC RB Salzburg | Aarhus GF | 6.0M | Petri PASANEN |
5 | 19 Th07 2011 | Bremen | FC RB Salzburg | 5.8M | Petri PASANEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2017 | 81 | 80 | 1 |
16 Th10 2014 | 82 | 81 | 1 |
1 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
16 Th04 2013 | 85 | 83 | 2 |
3 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
11 Th10 2011 | 87 | 86 | 1 |
2 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |