Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Petri PASANEN

Player retiring at the end of the season.
Petri PASANEN Photo
FC Lahti

(External)

CLB

(FC Lahti)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

24 Th09 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

20k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Finland SMFA World Cup 3 (0)0006,0010
15 Finland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Finland Quốc tế 115 (0)6506,3380
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
5 Bremen Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
4 Bremen Bảng B 5 (0) 0 0 06,600 0
4 Bremen Hạng 1 10 (0) 0 1 06,500 0
3 Bremen Bảng C 4 (0) 1 0 06,750 0
3 Bremen Hạng 1 12 (0) 1 0 06,003 0
2 Bremen Hạng 1 12 (0) 2 0 06,170 0
1 Bremen Bảng A 5 (0) 0 1 17,000 0
1 Bremen Hạng 1 12 (0) 1 2 16,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu61 (0)5426,3950

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1321 Th09 2014Aarhus GFFC Lahti3.8MPetri PASANEN
819 Th08 2012FC RB SalzburgAarhus GF6.0MPetri PASANEN
519 Th07 2011BremenFC RB Salzburg5.8MPetri PASANEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th10 20178180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th04 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----