Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aparecido NALDO

Player retiring at the end of the season.
Aparecido NALDO Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Monaco)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

9 Th10 1982

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 25 (0)1107,2410
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)0108,0000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,5000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)0007,2010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 9 (0)0006,5200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 25 (0) 1 1 07,241 0
14 Wolfsburg Hạng 1 30 (0) 4 3 06,972 2
13 Wolfsburg Bảng H 3 (0) 0 0 06,001 0
13 Wolfsburg Hạng 1 22 (0) 2 4 17,052 0
12 Wolfsburg Bảng D 5 (0) 0 0 07,200 0
12 Wolfsburg Hạng 1 26 (0) 0 2 06,883 0
11 Wolfsburg Hạng 1 33 (0) 0 3 07,211 0
10 Wolfsburg Hạng 1 14 (0) 2 0 07,002 0
10 Bremen Hạng 1 20 (0) 1 3 06,951 0
9 Bremen Hạng 1 25 (0) 1 1 06,602 0
8 Bremen Hạng 1 24 (0) 2 1 16,675 0
7 Bremen Bảng A 3 (0) 0 0 05,670 0
7 Bremen Hạng 1 19 (0) 1 3 16,532 0
6 Bremen Hạng 1 26 (0) 4 0 17,191 0
5 Bremen Hạng 1 32 (0) 5 2 17,091 0
4 Bremen Bảng B 3 (0) 1 0 07,000 0
4 Bremen Hạng 1 22 (0) 0 1 06,824 0
3 Bremen Bảng C 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Bremen Hạng 1 26 (0) 2 5 06,121 1
2 Bremen Hạng 1 28 (0) 3 2 06,394 0
1 Bremen Bảng A 1 (0) 0 0 05,001 0
1 Bremen Hạng 1 27 (0) 1 4 06,443 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu416 (0)303556,81375

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013BremenWolfsburg9.5MAparecido NALDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th05 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th12 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20199088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----