Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Eidur GUDJOHNSEN

Player retiring at the end of the season.
Eidur GUDJOHNSEN Photo
Bolton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pune City)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

15 Th09 1978

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Iceland SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bolton Wanderers Hạng 2 10 (0)3317,0020
15 Bolton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1017,6700
15 Bolton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Iceland Quốc tế 85 (0)91116,4871
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bolton Wanderers Hạng 2 10 (0) 3 3 17,002 0
14 Bolton Wanderers Hạng 2 11 (0) 1 3 07,002 0
12 Club Brugge KV Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 AEK Athens Hạng 1 25 (0) 10 6 37,446 0
11 AEK Athens Hạng 1 27 (0) 8 4 27,156 0
10 AEK Athens Bảng B 1 (0) 1 0 08,000 0
10 AEK Athens Hạng 1 20 (0) 8 2 17,502 0
9 AEK Athens Hạng 1 29 (0) 14 7 27,310 0
8 AEK Athens Hạng 1 19 (0) 5 2 16,840 0
7 AEK Athens Bảng D 3 (0) 0 0 04,671 1
7 AEK Athens Hạng 1 21 (0) 6 5 26,813 0
6 AEK Athens Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
6 Stoke City Hạng 2 8 (0) 4 3 27,620 0
5 Stoke City Bảng F 4 (0) 1 0 06,750 0
5 Stoke City Hạng 1 19 (0) 2 5 06,580 0
4 Stoke City Hạng 1 25 (0) 4 2 06,845 0
4 AS Monaco Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 AS Monaco Hạng 1 26 (0) 6 6 46,620 0
2 AS Monaco Hạng 1 20 (0) 2 2 06,552 0
2 Barcelona Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
1 Barcelona Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)7551186,97291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 6 Th01 2015Cercle BruggeBolton Wanderers2.9MEidur GUDJOHNSEN
13 8 Th08 2014Club Brugge KVCercle Brugge2.1MEidur GUDJOHNSEN
12 3 Th06 2014AEK AthensClub Brugge KV4.8MEidur GUDJOHNSEN
622 Th11 2011Stoke CityAEK Athens3.0MEidur GUDJOHNSEN
414 Th10 2010AS MonacoStoke City7.0MEidur GUDJOHNSEN
222 Th01 2010BarcelonaAS Monaco4.6MEidur GUDJOHNSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th08 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th04 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----