Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott BROWN

Player retiring at the end of the season.
Scott BROWN Photo
Aberdeen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Exeter City)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

26 Th04 1985

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Cheltenham Town Hạng 5 5 (0) 0 0 06,600 0
12 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 77,580 0
11 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 77,290 0
10 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 87,080 0
9 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 16,610 0
8 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 27,030 0
7 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 06,870 0
6 Cheltenham Town Hạng 5 38 (0) 0 0 06,760 0
5 Cheltenham Town Hạng 4 38 (0) 0 0 06,390 0
4 Cheltenham Town Hạng 4 38 (0) 0 0 26,550 0
3 Cheltenham Town Hạng 4 38 (0) 0 0 16,370 0
2 Cheltenham Town Hạng 4 38 (0) 0 0 66,580 0
1 Cheltenham Town Hạng 4 38 (0) 0 0 16,610 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu461 (0)00356,8100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Cheltenham TownAberdeen163kScott BROWN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20227372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20177673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th01 20177876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th04 20167778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20157377Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
4 Th12 20097473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----