Scott BROWN
72
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
26 Th04 1985
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,58 | 0 | 0 |
11 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,29 | 0 | 0 |
10 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
8 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
7 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
5 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 0 | 0 |
4 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,55 | 0 | 0 |
3 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,37 | 0 | 0 |
2 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,58 | 0 | 0 |
1 | Cheltenham Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 461 (0) | 0 | 0 | 35 | 6,81 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Cheltenham Town | Aberdeen | 163k | Scott BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2022 | 73 | 72 | 1 |
7 Th09 2017 | 76 | 73 | 3 |
15 Th01 2017 | 78 | 76 | 2 |
1 Th04 2016 | 77 | 78 | 1 |
28 Th01 2015 | 73 | 77 | 4 |
4 Th12 2009 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |