Nelson VALDEZ
80
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
28 Th11 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 56 (0) | 14 | 13 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,50 | 4 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 7 | 7,77 | 5 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 4 | 7,16 | 2 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
6 | Hercules | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,25 | 6 | 0 |
5 | Hercules | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 7 | 7,50 | 3 | 0 |
4 | Hercules | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 8 | 8 | 7,97 | 3 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 14 | 5 | 7,39 | 3 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 80 | 77 | 49 | 7,39 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Al Jazira | E. Frankfurt | 7.1M | Nelson VALDEZ |
11 | 12 Th09 2013 | Valencia CF | Al Jazira | 4.0M | Nelson VALDEZ |
10 | 26 Th06 2013 | Rubin Kazan | Valencia CF | 7.9M | Nelson VALDEZ |
7 | 5 Th01 2012 | Hercules | Rubin Kazan | 8.0M | Nelson VALDEZ |
4 | 22 Th10 2010 | Dortmund | Hercules | 8.1M | Nelson VALDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2021 | 85 | 80 | 5 |
8 Th07 2016 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
29 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
5 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |