Miroslav KLOSE
89
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
9 Th06 1978
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-10-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 68 (0) | 25 | 21 | 16 | 7,69 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 34 (0) | 17 | 11 | 8 | 7,76 | 3 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 12 | 9 | 7,62 | 7 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 6 (0) | 5 | 0 | 5 | 8,67 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 6 | 7,75 | 2 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,52 | 4 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 10 | 8 | 7,72 | 3 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 10 | 7 | 7,88 | 0 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 11 | 6 | 7,48 | 3 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 13 | 3 | 7,34 | 6 | 1 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 14 | 4 | 7,50 | 3 | 1 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 2 | 9 | 7,66 | 4 | 1 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 5 (0) | 1 | 2 | 3 | 7,80 | 0 | 1 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,78 | 3 | 0 |
4 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 2 | 0 | 8 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 8 | 7,90 | 2 | 1 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 10 | 7 | 7,82 | 3 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 9 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 12 | 9 | 7,61 | 1 | 0 |
1 | Bayern | Bảng F | 5 (0) | 1 | 2 | 8 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 12 | 4 | 8 | 8,37 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 168 | 143 | 131 | 7,69 | 51 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 19 Th08 2011 | Bayern | SS Lazio | 8.2M | Miroslav KLOSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
17 Th12 2014 | 91 | 90 | 1 |
10 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
9 Th06 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |