Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aaron HUNT

Player retiring at the end of the season.
Aaron HUNT Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamburg)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

4 Th09 1986

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 7 (0)1317,2920
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)1019,0000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0008,0010
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)2117,2510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 1 3 17,292 0
14 Wolfsburg Hạng 1 25 (0) 10 3 77,724 0
13 Wolfsburg Bảng H 4 (0) 1 0 17,501 0
13 Wolfsburg Hạng 1 24 (0) 10 7 57,332 0
12 Wolfsburg Hạng 1 6 (0) 3 2 28,001 0
12 Bremen Hạng 1 22 (0) 8 5 37,555 0
11 Bremen Bảng A 4 (0) 0 1 06,500 0
11 Bremen Hạng 1 21 (0) 4 2 17,104 0
10 Bremen Hạng 1 25 (0) 3 4 27,004 0
9 Bremen Hạng 1 27 (0) 4 6 16,815 0
8 Bremen Hạng 1 24 (0) 3 2 16,755 0
7 Bremen Bảng A 3 (0) 2 0 07,670 0
7 Bremen Hạng 1 26 (0) 0 6 06,653 1
6 Bremen Hạng 1 26 (0) 3 2 16,923 0
5 Bremen Hạng 1 23 (0) 1 3 06,703 0
4 Bremen Bảng B 2 (0) 0 0 16,500 0
4 Bremen Hạng 1 9 (0) 2 1 17,110 0
3 Bremen Bảng C 5 (0) 0 1 06,201 0
3 Bremen Hạng 1 7 (0) 2 3 07,001 0
2 Bremen Hạng 1 8 (0) 3 2 07,120 0
1 Bremen Bảng A 4 (0) 1 0 06,250 0
1 Bremen Hạng 1 9 (0) 2 1 06,780 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu311 (0)6354277,04441

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th06 2014BremenWolfsburg9.1MAaron HUNT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th09 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----