Martin STRANZL
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th01 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
16 Th06 1980
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 84 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,61 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 5 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,50 | 3 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,13 | 2 | 1 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 425 (0) | 31 | 22 | 6 | 6,76 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 30 Th01 2011 | Spartak Moskva | Monchengladbach | 6.2M | Martin STRANZL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
25 Th08 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |