Juan SÁNCHEZ MIÑO
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
1 Th01 1990
Ngày sinh
300k
Giá
300,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,22 | 1 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 19 | 12 | 4 | 6,75 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th01 2015 | Reggio Calabria | Torino | 7.2M | Juan SÁNCHEZ MIÑO |
13 | 24 Th08 2014 | Boca Juniors | Reggio Calabria | 5.4M | Juan SÁNCHEZ MIÑO |
11 | 7 Th02 2014 | Không | Boca Juniors | 3.8M | Juan SÁNCHEZ MIÑO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th08 2022 | 86 | 83 | 3 |
20 Th01 2019 | 85 | 86 | 1 |
26 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
27 Th07 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |