Jordan COOK
67
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th03 1990
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,78 | 4 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 18 | 23 | 5 | 6,69 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Walsall | 744k | Jordan COOK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2023 | 70 | 67 | 3 |
15 Th10 2020 | 72 | 70 | 2 |
20 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
25 Th05 2018 | 75 | 73 | 2 |
11 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
17 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |