Jacopo FORTUNATO
77
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2011)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th01 1990
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-4-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Mantova FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,05 | 2 | 1 |
15 | Mantova FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,05 | 2 | 1 |
14 | Mantova FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,46 | 0 | 0 |
13 | FC Treviso | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
12 | FC Treviso | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
11 | FC Treviso | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
10 | FC Treviso | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
9 | FC Treviso | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,05 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 11 | 19 | 1 | 6,28 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Treviso | Mantova FC | 1.4M | Jacopo FORTUNATO |
9 | 5 Th11 2012 | Không | FC Treviso | 1.6M | Jacopo FORTUNATO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |