Nicolás COLAZO
81
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
8 Th07 1990
Ngày sinh
257k
Giá
257,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors), Argentine Cup (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 6 | 11 | 0 | 6,85 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Real Madrid | Boca Juniors | 2.1M | Nicolás COLAZO |
10 | 22 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 3.0M | Nicolás COLAZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2024 | 80 | 81 | 1 |
23 Th11 2022 | 78 | 80 | 2 |
5 Th12 2020 | 82 | 78 | 4 |
16 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
14 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
19 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
8 Th07 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |