Érick TORRES
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th01 1993
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Guadalajara | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,95 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | Guadalajara | Houston Dynamo | 4.6M | Érick TORRES |
10 | 3 Th07 2013 | Không | Guadalajara | 3.8M | Érick TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2021 | 80 | 78 | 2 |
11 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
16 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
9 Th07 2016 | 84 | 83 | 1 |
10 Th02 2012 | 82 | 84 | 2 |
22 Th04 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |