Raphael HOLZHAUSER
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
16 Th02 1993
Ngày sinh
392k
Giá
392,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 11 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th01 2015 | Stuttgart | FK Austria Wien | 5.9M | Raphael HOLZHAUSER |
9 | 23 Th02 2013 | Không | Stuttgart | 3.0M | Raphael HOLZHAUSER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
3 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
23 Th05 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th04 2019 | 86 | 85 | 1 |
27 Th04 2018 | 85 | 86 | 1 |
23 Th04 2015 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
9 Th07 2013 | 83 | 85 | 2 |
8 Th01 2013 | 79 | 83 | 4 |
15 Th06 2011 | 77 | 79 | 2 |
2 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |