Nicola BELLOMO
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
18 Th02 1991
Ngày sinh
254k
Giá
254,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 14 | 9 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Torino | Chievo Verona | 3.6M | Nicola BELLOMO |
11 | 23 Th09 2013 | Chievo Verona | Torino | 4.3M | Nicola BELLOMO |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Chievo Verona | 2.4M | Nicola BELLOMO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2024 | 82 | 81 | 1 |
4 Th10 2018 | 84 | 82 | 2 |
15 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
8 Th12 2012 | 81 | 83 | 2 |
21 Th07 2012 | 78 | 81 | 3 |
21 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |