Alcántara RAFINHA
87
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
12 Th02 1993
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,613,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-4-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR), Brazilian Cup (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th04 2015 | Barcelona | Botafogo FR | 4.4M | Alcántara RAFINHA |
10 | 13 Th07 2013 | Không | Barcelona | 2.9M | Alcántara RAFINHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2023 | 88 | 87 | 1 |
2 Th12 2021 | 89 | 88 | 1 |
18 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
16 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
14 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
22 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
1 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
19 Th04 2012 | 80 | 83 | 3 |
22 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |