Tété MAKENGO
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
22 Th06 1992
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 37 (0) | 14 | 11 | 4 | 7,57 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 37 (0) | 14 | 11 | 4 | 7,57 | 3 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,09 | 2 | 2 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 9 | 4 | 6,97 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 32 | 34 | 12 | 7,16 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th02 2014 | Không | LB Châteauroux | 2.6M | Tété MAKENGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2018 | 81 | 75 | 6 |
4 Th08 2012 | 75 | 81 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |