Ryan BOWMAN
76
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
30 Th11 1991
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United), English Cup (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 35 (0) | 22 | 13 | 8 | 7,77 | 5 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,41 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 39 | 28 | 14 | 7,38 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th07 2014 | Không | Torquay United | 360k | Ryan BOWMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2018 | 73 | 76 | 3 |
23 Th11 2016 | 72 | 73 | 1 |
18 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
23 Th06 2014 | 70 | 74 | 4 |
27 Th08 2011 | 75 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |