Julian DRAXLER
87
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
20 Th09 1993
Ngày sinh
3.3M
Giá
3,356,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,56 | 2 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 2 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 59 | 41 | 12 | 7,29 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th12 2012 | Không | Schalke | 5.1M | Julian DRAXLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 88 | 87 | 1 |
8 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2022 | 90 | 89 | 1 |
29 Th05 2021 | 91 | 90 | 1 |
18 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
18 Th08 2013 | 88 | 90 | 2 |
9 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
23 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
8 Th12 2011 | 80 | 84 | 4 |
15 Th06 2011 | 77 | 80 | 3 |
3 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |