Vincenzo NITRIDE
74
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th12 2013)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th01 1990
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hereford FC), English Cup (Hereford FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 35 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,66 | 5 | 1 |
15 | Hereford FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 35 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,66 | 5 | 1 |
14 | Hereford FC | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 21 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 23 | 21 | 2 | 6,51 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | US Grosseto 1912 | Hereford FC | 241k | Vincenzo NITRIDE |
11 | 6 Th12 2013 | Torino | US Grosseto 1912 | 420k | Vincenzo NITRIDE |
10 | 29 Th08 2013 | Không | Torino | 336k | Vincenzo NITRIDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2013 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |