Jamie LANGFIELD
76
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
22 Th12 1979
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
3 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,06 | 0 | 0 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 0 | 0 | 30 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
14 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
14 Th10 2011 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
9 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
15 Th05 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |