Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jamie LANGFIELD

Player retiring at the end of the season.
Jamie LANGFIELD Photo
Aberdeen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Mirren)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

22 Th12 1979

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 36 (0)0037,1700
15 Aberdeen Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0006,5000
15 Aberdeen Cúp Quốc gia Scotland 4 (0)0016,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 37,170 0
14 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 47,140 0
13 Aberdeen Bảng C 6 (0) 0 0 17,500 0
13 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 36,810 0
12 Aberdeen Hạng 1 6 (0) 0 0 17,330 0
10 Aberdeen Hạng 1 10 (0) 0 0 37,200 0
9 Aberdeen Hạng 1 9 (0) 0 0 16,890 0
8 Aberdeen Hạng 1 20 (0) 0 0 06,350 0
7 Aberdeen Hạng 1 26 (0) 0 0 06,580 0
6 Aberdeen Hạng 1 26 (0) 0 0 06,690 0
5 Aberdeen Hạng 2 36 (0) 0 0 37,190 0
4 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 26,860 0
3 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 57,060 0
2 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 36,970 0
1 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 0 0 17,110 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu391 (0)00306,9600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th11 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----