Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy CONSIDINE

Andy CONSIDINE Photo
Aberdeen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Johnstone)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

1 Th04 1987

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Aberdeen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 30 (0)4216,7740
15 Aberdeen Cúp Quốc gia Scotland 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 30 (0) 4 2 16,774 0
14 Aberdeen Hạng 1 28 (0) 0 0 06,790 0
13 Aberdeen Bảng C 3 (0) 0 0 05,670 0
13 Aberdeen Hạng 1 28 (0) 1 3 06,542 0
12 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 0 2 06,615 0
11 Aberdeen Hạng 1 28 (0) 4 1 06,792 0
10 Aberdeen Hạng 1 27 (0) 4 3 06,632 1
9 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 2 0 16,683 0
8 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 0 2 16,583 0
7 Aberdeen Hạng 1 34 (0) 1 1 06,682 0
6 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 1 0 16,612 1
5 Aberdeen Hạng 2 24 (0) 2 2 37,044 0
4 Aberdeen Hạng 1 15 (0) 2 0 06,532 0
3 Aberdeen Hạng 1 28 (0) 2 2 05,821 1
2 Aberdeen Hạng 1 32 (0) 1 4 05,912 0
1 Aberdeen Hạng 1 36 (0) 5 3 05,253 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)292576,45374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th05 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20218082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th11 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----