Andy CONSIDINE
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
1 Th04 1987
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
11 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,63 | 2 | 1 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,61 | 2 | 1 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,04 | 4 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
3 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,82 | 1 | 1 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,25 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 29 | 25 | 7 | 6,45 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
20 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
19 Th03 2021 | 80 | 82 | 2 |
14 Th11 2012 | 82 | 80 | 2 |
14 Th10 2011 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
28 Th11 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |