Liam NOBLE
68
Chỉ số
10 (Ngày 25 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th05 1991
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
55
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Notts County), English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,63 | 4 | 1 |
15 | Notts County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,63 | 4 | 1 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 34 (0) | 10 | 9 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,14 | 2 | 1 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,34 | 4 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 25 | 41 | 3 | 6,55 | 13 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Carlisle United | Notts County | 1.8M | Liam NOBLE |
11 | 27 Th01 2014 | Không | Carlisle United | 1.4M | Liam NOBLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2020 | 78 | 68 | 10 |
22 Th12 2011 | 76 | 78 | 2 |
11 Th06 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |