Kevin MCNAUGHTON
77
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th08 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 3 | 1 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 5 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,21 | 3 | 1 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
5 | Cardiff City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Cardiff City | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
3 | Cardiff City | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,24 | 3 | 0 |
2 | Cardiff City | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 1 | 1 |
1 | Cardiff City | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,47 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2016 | 78 | 77 | 1 |
11 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
13 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |