Liam O'BRIEN
70
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
3 Th11 1991
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th06 2014 | Không | Dagenham & Redbridge | 88k | Liam O'BRIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 73 | 70 | 3 |
26 Th02 2020 | 74 | 73 | 1 |
26 Th02 2020 | 74 | 70 | 4 |
26 Th11 2018 | 73 | 74 | 1 |
26 Th07 2018 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |