Richie BYRNE
75
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th11 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
24 Th09 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Darlington), English Cup (Darlington) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
15 | Darlington | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Darlington | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Darlington | Hạng 5 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
14 | Darlington | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 4 | 2 |
13 | Darlington | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
13 | Darlington | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,37 | 10 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th09 2014 | Oxford United | Darlington | 590k | Richie BYRNE |
13 | 5 Th08 2014 | Darlington | Oxford United | 577k | Richie BYRNE |
13 | 20 Th07 2014 | Không | Darlington | 570k | Richie BYRNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2009 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |