Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Russell ANDERSON

Player retiring at the end of the season.
Russell ANDERSON Photo
Aberdeen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aberdeen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th04 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

25 Th10 1978

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 7 (0)0006,2900
15 Aberdeen Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0006,5000
15 Aberdeen Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 7 (0) 0 0 06,290 0
14 Aberdeen Hạng 1 12 (0) 1 0 06,501 1
13 Aberdeen Bảng C 3 (0) 0 0 06,001 0
13 Aberdeen Hạng 1 25 (0) 6 3 16,402 1
12 Aberdeen Hạng 1 18 (0) 2 2 07,001 0
11 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 1 1 06,553 0
10 Aberdeen Hạng 1 12 (0) 0 0 06,330 0
10 Derby County Hạng 3 11 (0) 0 0 06,911 0
9 Derby County Hạng 3 10 (0) 0 3 06,801 0
7 Derby County Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
6 Derby County Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Derby County Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Derby County Hạng 2 27 (0) 3 2 06,590 0
3 Derby County Hạng 3 16 (0) 1 3 05,503 2
2 Sunderland Hạng 1 5 (0) 0 0 05,201 0
1 Sunderland Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu185 (0)141416,44144

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Derby CountyAberdeen1.9MRussell ANDERSON
2 6 Th05 2010SunderlandDerby County2.8MRussell ANDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th04 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20108482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----