Luca CEPPITELLI
83
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
8 Th11 1989
Ngày sinh
395k
Giá
395,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | SSC Bari | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 1 |
11 | SSC Bari | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 1 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,62 | 5 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | SSC Bari | Cagliari | 4.7M | Luca CEPPITELLI |
10 | 1 Th07 2013 | Không | SSC Bari | 3.1M | Luca CEPPITELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2023 | 84 | 83 | 1 |
10 Th06 2022 | 85 | 84 | 1 |
11 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
18 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
12 Th12 2014 | 82 | 84 | 2 |
21 Th07 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |