Nejc PRAPROTNIK
70
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
17 Th01 1993
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-7-3-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,62 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,62 | 2 | 1 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 14 | 19 | 3 | 6,92 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th04 2014 | Không | Livingston | 1.0M | Nejc PRAPROTNIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2018 | 75 | 70 | 5 |
30 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
10 Th09 2013 | 76 | 77 | 1 |
14 Th12 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |