Artur BORUC
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
20 Th02 1980
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-5-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 55 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,58 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,80 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,37 | 0 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 0 | 0 | 50 | 7,15 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 29 Th12 2012 | ACF Fiorentina | Southampton | 7.1M | Artur BORUC |
3 | 18 Th07 2010 | Celtic | ACF Fiorentina | 7.4M | Artur BORUC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
27 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
5 Th02 2013 | 88 | 87 | 1 |
14 Th05 2010 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |