Nicolás TAGLIAFICO
90
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
31 Th08 1992
Ngày sinh
7.3M
Giá
7,353,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Independiente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 8 | 1 |
15 | Independiente | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Independiente | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 8 | 1 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,70 | 4 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,39 | 1 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 10 | 6 | 3 | 6,59 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th02 2015 | Banfield | Independiente | 4.6M | Nicolás TAGLIAFICO |
11 | 12 Th01 2014 | Không | Banfield | 3.1M | Nicolás TAGLIAFICO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2022 | 91 | 90 | 1 |
3 Th12 2019 | 90 | 91 | 1 |
28 Th05 2019 | 89 | 90 | 1 |
28 Th01 2019 | 88 | 89 | 1 |
25 Th03 2018 | 87 | 88 | 1 |
1 Th04 2017 | 86 | 87 | 1 |
20 Th07 2016 | 84 | 86 | 2 |
12 Th09 2015 | 83 | 84 | 1 |
6 Th09 2014 | 82 | 83 | 1 |
13 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
1 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
7 Th07 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |