Roman BUGAEV
76
Chỉ số
7 (Ngày 18 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
11 Th02 1989
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,25 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,25 | 2 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th03 2014 | Không | Kuban Krasnodar | 2.5M | Roman BUGAEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2022 | 83 | 76 | 7 |
28 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
21 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |