Camilo MAYADA
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th01 1991
Ngày sinh
125k
Giá
125,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,18 | 2 | 1 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,18 | 2 | 1 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,15 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | River Plate | 1.8M | Camilo MAYADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
8 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th03 2022 | 84 | 82 | 2 |
18 Th11 2021 | 85 | 84 | 1 |
18 Th01 2019 | 84 | 85 | 1 |
31 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
29 Th07 2015 | 83 | 85 | 2 |
1 Th02 2015 | 82 | 83 | 1 |
15 Th11 2012 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |