Shaun MALONEY
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
24 Th01 1983
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Chicago Fire), North American Cup (Chicago Fire) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 34 (0) | 22 | 8 | 5 | 7,71 | 3 | 0 |
15 | Chicago Fire | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Chicago Fire | North American Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 69 (0) | 20 | 7 | 5 | 7,08 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 34 (0) | 22 | 8 | 5 | 7,71 | 3 | 0 |
14 | Chicago Fire | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,15 | 1 | 1 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,55 | 3 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 6 | 6 | 7,58 | 4 | 1 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 15 | 1 | 7,41 | 4 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,89 | 5 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,30 | 1 | 1 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 2 |
3 | Celtic | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
1 | Celtic | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
1 | Celtic | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 100 | 77 | 26 | 7,27 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Wigan Athletic | Chicago Fire | 6.4M | Shaun MALONEY |
8 | 8 Th08 2012 | Celtic | Wigan Athletic | 3.6M | Shaun MALONEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
26 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
3 Th02 2013 | 85 | 87 | 2 |
22 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
6 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
14 Th05 2010 | 88 | 87 | 1 |
29 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |