Kasper KUSK
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th11 1991
Ngày sinh
258k
Giá
258,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,08 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 26 | 16 | 3 | 6,93 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Twente | 3.7M | Kasper KUSK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2023 | 82 | 80 | 2 |
31 Th10 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th07 2018 | 85 | 83 | 2 |
9 Th06 2014 | 84 | 85 | 1 |
19 Th03 2013 | 82 | 84 | 2 |
6 Th12 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |