Yassine JEBBOUR
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th08 1991
Ngày sinh
529k
Giá
529,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Không | Montpellier HSC | 2.4M | Yassine JEBBOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
2 Th06 2013 | 78 | 82 | 4 |
4 Th12 2012 | 77 | 78 | 1 |
3 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |