Ross WALLACE
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
23 Th05 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burnley), English Cup (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 17 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,71 | 4 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 18 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,18 | 2 | 1 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,08 | 4 | 0 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 11 | 0 | 6,91 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 49 | 45 | 7 | 6,75 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 22 Th07 2010 | Preston North End | Burnley | 6.4M | Ross WALLACE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
20 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
18 Th07 2015 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |