Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ross WALLACE

Player retiring at the end of the season.
Ross WALLACE Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(St. Mirren)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

23 Th05 1985

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-5-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 2 (0)1006,5000
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0105,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 2 (0) 1 0 06,500 0
14 Burnley Hạng 3 4 (0) 2 1 07,501 0
13 Burnley Hạng 3 17 (0) 8 2 17,714 0
12 Burnley Hạng 2 18 (0) 3 2 07,002 1
11 Burnley Hạng 3 23 (0) 3 1 07,130 0
10 Burnley Hạng 3 18 (0) 5 2 07,063 0
9 Burnley Hạng 2 24 (0) 4 5 27,214 0
8 Burnley Hạng 2 7 (0) 0 2 06,861 0
7 Burnley Hạng 2 14 (0) 3 1 16,790 0
6 Burnley Hạng 2 17 (0) 2 3 16,182 1
5 Burnley Hạng 2 10 (0) 0 2 06,400 1
4 Burnley Hạng 1 11 (0) 3 3 16,360 0
3 Burnley Hạng 1 7 (0) 1 2 06,290 0
3 Preston North End Hạng 2 20 (0) 3 2 06,252 0
2 Preston North End Hạng 2 37 (0) 4 6 16,084 0
1 Preston North End Hạng 2 34 (0) 7 11 06,915 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu263 (0)494576,75283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
322 Th07 2010Preston North EndBurnley6.4MRoss WALLACE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th07 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----