Esteban ANDRADA
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th01 1991
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,863,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Lanús | 664k | Esteban ANDRADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2024 | 87 | 86 | 1 |
2 Th10 2023 | 88 | 87 | 1 |
24 Th06 2020 | 87 | 88 | 1 |
5 Th12 2019 | 85 | 87 | 2 |
20 Th01 2019 | 83 | 85 | 2 |
26 Th01 2018 | 82 | 83 | 1 |
8 Th03 2015 | 80 | 82 | 2 |
29 Th09 2014 | 78 | 80 | 2 |
31 Th10 2013 | 77 | 78 | 1 |
8 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |