Essaïd BELKALEM
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
1 Th01 1989
Ngày sinh
292k
Giá
292,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Watford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,46 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Granada CF | Watford | 3.2M | Essaïd BELKALEM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
30 Th07 2013 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |