Jordan CHAPELL
70
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th09 1991
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-10-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United), English Cup (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 28 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 28 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 22 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,45 | 1 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 26 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 24 | 19 | 3 | 6,99 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th07 2014 | Không | Torquay United | 370k | Jordan CHAPELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2018 | 71 | 70 | 1 |
18 Th09 2017 | 73 | 71 | 2 |
18 Th09 2017 | 73 | 68 | 5 |
18 Th10 2015 | 74 | 73 | 1 |
18 Th06 2014 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |