Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mahamadou N’DIAYE

Mahamadou N’DIAYE Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Créteil)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 26 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

21 Th07 1990

Ngày sinh

51k

Giá

51,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 33 (0)0306,4830
15 ES Troyes AC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 ES Troyes AC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 3 (0)0006,6720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 33 (0) 0 3 06,483 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 28 (0) 3 1 27,215 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 28 (0) 0 4 06,714 0
13 Vitória de Guimarães Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Vitória de Guimarães Hạng 1 28 (0) 1 2 06,572 1
11 Vitória de Guimarães Hạng 1 32 (0) 4 1 06,721 1
10 Vitória de Guimarães Hạng 1 31 (0) 1 3 06,395 0
9 Vitória de Guimarães Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu182 (0)91426,67202

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Vitória de GuimarãesES Troyes AC6.1MMahamadou N’DIAYE
924 Th03 2013KhôngVitória de Guimarães5.4MMahamadou N’DIAYE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th03 20227773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
10 Th03 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th04 20188180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th03 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20128183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th11 20117781Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----