Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Barry ROBSON

Player retiring at the end of the season.
Barry ROBSON Photo
Aberdeen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aberdeen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

45

Tuổi

7 Th11 1978

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 29 (0)1516,7220
15 Aberdeen Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)0006,0010
15 Aberdeen Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 8 (0)2007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aberdeen Hạng 1 29 (0) 1 5 16,722 0
14 Aberdeen Hạng 1 29 (0) 2 9 07,037 0
13 Aberdeen Bảng C 5 (0) 0 0 05,801 0
13 Aberdeen Hạng 1 27 (0) 12 3 36,930 2
12 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 8 3 37,006 0
11 Aberdeen Hạng 1 31 (0) 2 11 06,655 0
10 Aberdeen Hạng 1 9 (0) 0 2 05,783 1
10 Sheffield United Hạng 2 17 (0) 4 1 17,121 0
8 Middlesbrough Hạng 1 26 (0) 3 2 06,383 0
7 Middlesbrough Hạng 1 35 (0) 7 5 16,314 0
6 Middlesbrough Hạng 1 24 (0) 3 2 06,293 0
5 Middlesbrough Hạng 1 26 (0) 6 3 26,354 0
4 Middlesbrough Hạng 1 34 (0) 2 5 16,475 0
3 Middlesbrough Hạng 2 24 (0) 4 5 16,880 0
2 Middlesbrough Hạng 2 10 (0) 0 1 06,702 0
2 Celtic Hạng 1 19 (0) 7 6 07,162 1
1 Celtic Bảng F 3 (0) 0 0 06,330 0
1 Celtic Hạng 1 22 (0) 1 4 07,450 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu401 (0)6267136,70484

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Sheffield UnitedAberdeen2.7MBarry ROBSON
1025 Th04 2013Vancouver WhitecapsSheffield United3.0MBarry ROBSON
820 Th09 2012MiddlesbroughVancouver Whitecaps3.9MBarry ROBSON
226 Th03 2010CelticMiddlesbrough6.7MBarry ROBSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th10 20158178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th02 20158281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----