Ignasi MIQUEL
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
28 Th09 1992
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,225,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Arsenal | Norwich City | 2.2M | Ignasi MIQUEL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Arsenal | 1.0M | Ignasi MIQUEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 83 | 84 | 1 |
20 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
8 Th12 2016 | 80 | 82 | 2 |
13 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
24 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |