Matthias OSTRZOLEK
77
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
5 Th06 1990
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 9 | 0 | 7,19 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 12 | 19 | 0 | 6,92 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Augsburg | Hamburg | 7.0M | Matthias OSTRZOLEK |
11 | 17 Th09 2013 | Không | Augsburg | 4.6M | Matthias OSTRZOLEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2022 | 78 | 77 | 1 |
28 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
11 Th09 2020 | 85 | 82 | 3 |
30 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
9 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
4 Th01 2013 | 83 | 84 | 1 |
21 Th03 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |