Brahian ALEMÁN
84
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
23 Th12 1989
Ngày sinh
441k
Giá
441,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-10-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Arsenal de Sarandí | Barcelona SC | 3.8M | Brahian ALEMÁN |
13 | 8 Th08 2014 | CA Unión | Arsenal de Sarandí | 2.9M | Brahian ALEMÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2022 | 83 | 84 | 1 |
9 Th08 2022 | 82 | 83 | 1 |
28 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
5 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
29 Th01 2018 | 83 | 85 | 2 |
27 Th03 2015 | 82 | 83 | 1 |
20 Th07 2012 | 78 | 82 | 4 |
30 Th06 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |