Fernando ARISTEGUIETA
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
9 Th04 1992
Ngày sinh
546k
Giá
546,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,35 | 2 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,62 | 2 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 15 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 29 | 18 | 12 | 7,51 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Không | FC Nantes | 3.2M | Fernando ARISTEGUIETA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2023 | 83 | 82 | 1 |
16 Th09 2019 | 82 | 83 | 1 |
26 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
20 Th10 2013 | 83 | 84 | 1 |
27 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
30 Th03 2013 | 80 | 82 | 2 |
12 Th01 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |