Derek YOUNG
72
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
27 Th05 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,23 | 3 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
9 | Aberdeen | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
8 | Aberdeen | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
7 | Aberdeen | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
6 | Aberdeen | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,37 | 2 | 0 |
5 | Aberdeen | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
4 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
3 | Aberdeen | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Aberdeen | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
1 | Aberdeen | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 48 | 54 | 4 | 6,41 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Forfar Athletic | Queen of the South | 1.2M | Derek YOUNG |
13 | 13 Th08 2014 | Queen of the South | Forfar Athletic | 1.3M | Derek YOUNG |
10 | 3 Th07 2013 | Aberdeen | Queen of the South | 1.1M | Derek YOUNG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2018 | 73 | 72 | 1 |
23 Th10 2016 | 74 | 73 | 1 |
23 Th06 2016 | 76 | 74 | 2 |
23 Th07 2015 | 78 | 76 | 2 |
4 Th08 2012 | 80 | 78 | 2 |
25 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
28 Th11 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |